--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ squash racket chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
concomitance
:
sự cùng xảy ra, sự đi đôi với nhau
+
coral drops
:
loài cây thảo của Mê Hi Cô, được thu hoạch để lấy các cụm hoa màu trắng và đỏ.
+
crested swift
:
chim én miền đông nam Châu á và miền Tây Ấn, có mào thẳng và làm tổ trên cây
+
convalescence
:
sự lại sức, sự hồi phục (sau khi ốm)
+
steering-gear
:
cơ cấu lái (ô tô, tàu thuỷ)